000 | 00906nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120928 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211021410 _dyenh _c201210151407 _dhaianh _y201209280955 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTU-G 2006 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTU-G 2006 |
||
100 | 0 | _aTuấn Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiá trị nghệ thuật của diễn xướng dân gian Việt Nam / _cTuấn Giang |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2006 |
||
300 | _a133 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aDiễn xướng dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348831 _d348831 |