000 | 00978nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184635.0 | ||
008 | 121001 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081335 _dVLOAD _c201211051505 _dyenh _c201210091003 _dngocanh _y201210011028 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.1 _bBAI 2006 _214 |
||
090 |
_a616.1 _bBAI 2006 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng huyết học - truyền máu : _bSau đại học / _cBộ môn huyết học - truyền máu |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2006 |
||
300 | _a402 tr. | ||
653 | _aHuyết học | ||
653 | _aTruyền máu | ||
653 | _aBài giảng | ||
700 | 1 | _aBộ môn huyết học - truyền máu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348860 _d348860 |