000 | 00984nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184636.0 | ||
008 | 121001 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270234 _bVLOAD _c201502081335 _dVLOAD _c201211060925 _dyenh _c201210171427 _dhaultt _y201210011522 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bMOT 2005 _214 |
||
090 |
_a615 _bMOT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số chuyên đề về bào chế hiện đại : _bTài liệu đào tạo sau đại học / _cTrường Đại học Dược Hà Nội |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 |
_a239 tr. : _bhình vẽ, bảng ; _c27cm |
||
653 | _aBào chế thuốc | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aDược liệu | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Dược Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348890 _d348890 |