000 | 01010nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116917 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184637.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081336 _bVLOAD _c201211060956 _dyenh _c201210291437 _dhoant_tttv _c201210291429 _dhoant_tttv _y201210031051 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTOL(3) 2010 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTOL(3) 2010 |
||
100 | 1 | _aTônxtôi, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh và hòa bình. _nTập 3 / _cL.Tônxtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo, Hoàng Thiếu Sơn, Như Thành |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2010 |
||
300 | _a615 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930- |
|
700 | 1 | _aHoàng, Thiếu Sơn | |
700 | 1 | _aNhư Thành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348963 _d348963 |