000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184637.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081336 _bVLOAD _c201211011623 _dyenh _c201210151642 _dhaianh _y201210031117 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLA(2) 2011 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLA(2) 2011 |
||
100 | 1 | _aLa, Quán Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTam quốc diễn nghĩa. _nTập 2 / _cLa Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2011 |
||
300 | _a1311 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 1 |
_aPhan, Kế Bính, _d1875-1921 |
|
700 | 1 | _aBùi, Kỷ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348970 _d348970 |