000 | 00929nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116929 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184637.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081336 _bVLOAD _c201211061551 _dyenh _c201210111410 _dhaultt _y201210031130 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bPH-A 2011 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bPH-A 2011 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Ất | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / _cPhạm Văn Ất, Đỗ Văn Tuấn |
260 |
_aH. : _bTTTT , _c2011 |
||
300 | _a430 tr. | ||
653 | _aLập trình C | ||
653 | _aKỹ thuật lập trình | ||
653 | _aLập trình | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Văn Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348973 _d348973 |