000 | 00824nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116934 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184637.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081336 _bVLOAD _c201210311550 _dyenh _c201210121435 _dbactt _y201210031418 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bQU-T 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bQU-T 2012 |
||
100 | 1 | _aQuản, Văn Tại | |
245 | 1 | 0 |
_aBến đậu : _btiểu thuyết / _cQuản Văn Tại |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2012 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348978 _d348978 |