000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184638.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081337 _bVLOAD _c201210121456 _dbactt _c201210121448 _dhaianh _c201210121447 _dhaianh _y201210031458 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-H 2012 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-H 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Hóa | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa tầng đứt gãy : _btiểu thuyết / _cNguyễn Tiến Hóa |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn , _c2012 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348989 _d348989 |