000 | 00877nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184638.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081337 _bVLOAD _c201211291058 _dhaultt _c201211051552 _dyenh _c201210121609 _dbactt _y201210031537 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306 _bMA-T 2011 _214 |
||
090 |
_a306 _bMA-T 2011 |
||
100 | 1 |
_aMai, Thị Kim Thanh, _d1960- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xã hội học văn hóa / _cMai Thị Kim Thanh |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aXã hội học văn hóa | ||
653 | _aVăn hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349005 _d349005 |