000 | 00797nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117025 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184639.0 | ||
008 | 121004 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081337 _bVLOAD _c201211021536 _dyenh _c201210151442 _dhaianh _y201210041600 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a614.4 _bVES(2) 2008 _214 |
||
090 |
_a614.4 _bVES(2) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVệ sinh môi trường dịch tễ. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bY học , _c2008 |
||
300 | _a466 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aDịch tễ học | ||
653 | _aVệ sinh môi trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349038 _d349038 |