000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184639.0 | ||
008 | 121008 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211070849 _dyenh _c201211070849 _dyenh _c201210301039 _dhoant_tttv _y201210080900 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bTHU 2005 _214 |
||
090 |
_a570 _bTHU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực tập sinh học : _bsách dành cho sinh viên/ _cTrường Đại học Y Hà Nội |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a86 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực tập | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Y Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Văn Dũng | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349057 _d349057 |