000 | 00971nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184639.0 | ||
008 | 121015 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211051626 _dyenh _c201210151540 _dngocanh _c201210151535 _dngocanh _y201210080923 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a617.9 _bBAI(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a617.9 _bBAI(2) 2009 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng gây mê hồi sức : _bdùng cho đại học và sau đại học. _nTập 2 / _cChủ biên: Nguyễn Thụ |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2009 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aGây mê | ||
653 | _aHồi sức | ||
653 | _aNgoại khoa | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thụ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349066 _d349066 |