000 | 00967nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184639.0 | ||
008 | 121008 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211011530 _dyenh _c201211011529 _dyenh _c201210151218 _dbactt _y201210080957 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a352.4 _bDUT(2) 2012 _214 |
||
090 |
_a352.4 _bDUT(2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDự toán ngân sách nhà nước 2012 = _bThe state budget plans 2012. _nTập 2 / _cBộ Tài Chính |
260 |
_aH. : _bTài chính , _c2012 |
||
300 | _a867 tr. | ||
653 | _aTài chính công | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aDự toán | ||
653 | _aNguồn thu | ||
653 | _aNguồn chi | ||
710 | 1 | _aBộ Tài chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349075 _d349075 |