000 | 01087nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184640.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900949 | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211010851 _dyenh _c201210121122 _dhaianh _y201210090920 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-C) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-C) 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Châm | |
245 | 1 | 0 |
_aLàm dâu nơi đất khách : _btrải nghiệm văn hóa của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) / _cNguyễn Thị Phương Châm |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2012 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349088 _d349088 |