000 | 01003nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184640.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049020834 | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211010855 _dyenh _c201210241057 _dbactt _y201210090932 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-D) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-D) 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aMắm prồhốc & những món ăn chế biến từ mắm prồhốc / _cTrần Dũng |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2011 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn hóa ẩm thực | ||
653 | _aMắm Prồhốc | ||
653 | _aNgười Khmer | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349094 _d349094 |