000 | 01043nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117095 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184640.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000748 | ||
039 | 9 |
_a201502081338 _bVLOAD _c201211071049 _dyenh _c201211071048 _dyenh _c201210301618 _dhoant_tttv _y201210090954 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NI-G.9) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NI-G.9) 2011 |
||
100 | 1 |
_aNinh, Viết Giao, _d1933-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian xứ Nghệ. _nTập 9, _pvè tình yêu trai gái / _cNinh Viết Giao ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2011 |
||
300 | _a559 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aXứ Nghệ | ||
653 | _aVè | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349104 _d349104 |