000 | 01228nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117116 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184640.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001507 | ||
039 | 9 |
_a201502081339 _bVLOAD _c201211011010 _dyenh _c201210121058 _dhaianh _c201210121057 _dhaianh _y201210091417 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VU-M) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VU-M) 2011 |
||
100 | 1 | _aVương, Thị Mín | |
245 | 1 | 0 |
_aVè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : _bVè, câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày/ _cVương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2011 |
||
300 | _a267 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐồng dao | ||
653 | _aCâu đố | ||
653 | _aVè | ||
700 | 1 | _aNông, Hồng Thăng | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Cành | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349124 _d349124 |