000 | 00969nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117127 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184641.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001262 | ||
039 | 9 |
_a201502081339 _bVLOAD _c201211051601 _dyenh _c201210241020 _dhaultt _c201210241019 _dhaultt _y201210091444 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(HUO) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(HUO) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHương ước và thúc ước / _cĐào Huy Phụng ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a608 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHương ước | ||
653 | _aThúc ước | ||
700 | 1 | _aĐào, Huy Phụng | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349133 _d349133 |