000 | 00933nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184641.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045001110 | ||
039 | 9 |
_a201502081339 _bVLOAD _c201210311445 _dbactt _c201210311445 _dbactt _c201210151014 _dngocanh _y201210091459 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(KIM) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(KIM) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKim nham : _bChèo cổ / _cSưu tuyển, khảo cứu: Trần Việt Ngữ |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a423 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aChèo cổ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349139 _d349139 |