000 | 01077nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184641.0 | ||
008 | 121009 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000670 | ||
039 | 9 |
_a201502081339 _bVLOAD _c201406131625 _dnbhanh _c201211051559 _dyenh _c201210241024 _dhaultt _y201210091524 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-G.1.1) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-G.1.1) 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thạch Giang, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. _nTập 1.Quyển 1, _ptừ vần A-K / _cNguyễn Thạch Giang |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2010 |
||
300 | _a919 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aThư tịch cổ | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNgười Việt Nam | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349144 _d349144 |