000 | 00896nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184642.0 | ||
008 | 121011 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081340 _bVLOAD _c201211061630 _dyenh _c201211020807 _dhoant_tttv _c201211020807 _dhoant_tttv _y201210111025 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.1 _bCAC 2010 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bCAC 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác khái niệm cơ bản về kinh tế = _bBasic economic concepts : Song ngữ Anh - Việt |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh , _c2010 |
||
300 | _a313 tr. | ||
490 | _aTủ sách Kiến thức | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349201 _d349201 |