000 | 00929nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184642.0 | ||
008 | 121011 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081340 _bVLOAD _c201211061558 _dyenh _c201211010822 _dhaultt _c201211010821 _dhaultt _y201210111030 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9228408 _bHAI 2010 _214 |
||
090 |
_a895.9228408 _bHAI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHai mươi bốn giờ một phút : _btuyển tập tạp văn trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn / _cNhiều tác giả |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh; Thời báo Kinh tế Sài Gòn , _c2010 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aTạp văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349204 _d349204 |