000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184642.0 | ||
008 | 121029 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081340 _bVLOAD _c201211121508 _dhaultt _c201211071002 _dyenh _c201211070946 _dhoant_tttv _y201210111439 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVU-P(4) 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVU-P(4) 2011 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Ngọc Phan, _d1902-1987 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVũ Ngọc Phan toàn tập : _bnăm tập. _nTập 4 |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2011 |
||
300 | _a855 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
663 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349216 _d349216 |