000 | 00905nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184642.0 | ||
008 | 121012 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081340 _bVLOAD _c201211070958 _dyenh _c201211021433 _dhoant_tttv _c201211021139 _dhoant_tttv _y201210121103 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bVAI 2011 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bVAI 2011 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Quốc Sam | |
245 | 1 | 0 |
_aVài vấn đề về phát triển và đổi mới / _cĐỗ Quốc Sam |
260 |
_aH. : _bCTHC , _c2011 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aCông nghiệp hóa | ||
653 | _aChính sách phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349227 _d349227 |