000 01073nam a2200373 a 4500
001 vtls000117265
003 VRT
005 20240802184643.0
008 121024 vm 000 0 vie d
020 _a9786049164736
039 9 _a201502081340
_bVLOAD
_c201211010951
_dyenh
_c201210290929
_dngocanh
_c201210290906
_dngocanh
_y201210121340
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(INR) 2011
_214
090 _a398.209597
_bHOI(INR) 2011
100 0 _aInrasara,
_d1957-
245 1 0 _aAriya cam trường ca chăm =
_bAriya Cam Bini - Ariya Xah Pakei, Ariya Glơng Anak - Ariya Ppo Parơng /
_cInrasara
260 _aH. :
_bThời đại ,
_c2011
300 _a514 tr.
653 _aThi ca
653 _aThơ Ariya
653 _aTrường ca
653 _aVăn hóa dân gian
653 _aVăn nghệ dân gian
710 1 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
911 _aNgọc Anh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c349238
_d349238