000 | 00996nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121012 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045001028 | ||
039 | 9 |
_a201502081340 _bVLOAD _c201211010952 _dyenh _c201210290931 _dngocanh _c201210290904 _dngocanh _y201210121341 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-L) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-L) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ / _cNguyễn Quang Lê |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aLàng nghề | ||
653 | _aKiêu Kỵ | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn nghệ dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349239 _d349239 |