000 | 01038nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121012 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211121625 _dbactt _y201210121553 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVAN(5.11) 2010 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVAN(5.11) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : _blý luận - phê bình 1945-1975. _nQuyển năm. Tập 11 / _cChủ biên: Nguyễn Ngọc Thiện ; Tôn Thảo Miên ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2010 |
||
300 | _a999 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thiện | |
700 | 1 | _aTôn, Thảo Miên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349245 _d349245 |