000 00897nam a2200289 a 4500
001 vtls000117286
003 VRT
005 20240802184643.0
008 121015 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081341
_bVLOAD
_c201211011557
_dyenh
_c201210291106
_dhaianh
_y201210151013
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a410
_bTHO 2008
_214
090 _a410
_bTHO 2008
245 1 0 _aThông tin khoa học số 6 - 2008 :
_bngôn ngữ học đại cương. Việt ngữ học. Nghiên cứu đối chiếu. Phương pháp giàng dạy. Dịch thuật. Văn hóa bản ngữ. Công nghệ trong dạy-học
260 _aH. :
_bĐHQGHN ,
_c2008
300 _a301 tr.
653 _aNgôn ngữ học
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c349250
_d349250