000 | 01061nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117297 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121015 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211011608 _dyenh _c201211011606 _dyenh _c201210291046 _dhaianh _y201210151551 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bVAN(2.11) 2004 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bVAN(2.11) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : _btruyện ngắn 1945-1975. _nQuyển hai - Tập 11 / _cCb. : Phan Cự Đệ ; Sưu tầm, tuyển chọn: Bùi Việt Thắng, ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2004 |
||
300 | _a861 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1975 | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aBùi, Việt Thắng, _d1951- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349260 _d349260 |