000 | 00962nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121016 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900857 | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211010920 _dyenh _c201210241016 _dbactt _y201210160954 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-K) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-K) 2012 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Hồng Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học dân gian Ê Đê, Mơ Nông / _cĐỗ Hồng Kỳ |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2012 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Ê Đê | ||
653 | _aDân tộc Mơ Nông | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349267 _d349267 |