000 | 00981nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121016 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001866 | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211010921 _dyenh _c201210241013 _dbactt _y201210160955 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân ca Gia Rai : _bsong ngữ Gia Rai - Việt / _cSưu tầm và biên dịch: Nguyễn Quang Tuệ |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Giai Rai | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Tuệ | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349268 _d349268 |