000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184643.0 | ||
008 | 121016 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045001158 | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211061608 _dyenh _c201211060845 _dhaultt _y201210161007 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Sóc Trăng : _btuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / _cChủ biên: Chu Xuân Diên ; Lê Văn Chưởng ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a839 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSóc Trăng | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
653 | _aCa dao | ||
700 | 1 |
_aChu, Xuân Diên, _d1934- |
|
700 | 1 | _aLê, Văn Chưởng | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349278 _d349278 |