000 | 00957nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121017 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000502 | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211071051 _dyenh _c201211051606 _dhaultt _c201211051601 _dhaultt _y201210170902 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LO-D) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LO-D) 2011 |
||
100 | 1 | _aLò, Ngọc Duyên | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm tình người yêu ( Tản chụ - Xiết xương ) / _cLò Ngọc Duyên |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a455 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349285 _d349285 |