000 | 00993nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121017 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900727 | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211060845 _dyenh _c201211051628 _dngocanh _y201210170908 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TUO) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TUO) 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTướng quân Phạm Ngũ Lão: _btruyện thơ khuyết danh / _cSưu tầm: Trần Tuấn Doanh ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2011 |
||
300 | _a139 tr. | ||
600 | 1 | _aPhạm, Ngũ Lão | |
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
700 | 1 | _aTrần, Tuấn Doanh | |
710 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349287 _d349287 |