000 | 01052nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121017s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061154 _bphuongntt _c201604211237 _dhaianh _c201502081341 _dVLOAD _c201210241548 _dhaultt _y201210170914 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a150.7 _bNG-U 2011 _214 |
090 |
_a150.7 _bNG-U 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Uẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tâm lí học đại cương / _cChủ biên: Nguyễn Quang Uẩn ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang |
250 | _aIn lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP , _c2011 |
||
300 | _a172 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aTâm lý học đại cương | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lũy | |
700 | 1 | _aĐinh, Văn Vang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349290 _d349290 |