000 | 00848nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121017 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211081546 _dyenh _y201210171023 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.092 _bANT 1976 _214 |
||
090 |
_a530.092 _bANT 1976 |
||
100 | 1 | _aAntôny, H.Đ. | |
245 | 1 | 0 |
_aIxắc Niutơn / _cH.Đ. Antôny ; Người dịch: Tường Khoa |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1976 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aNhà vật lý | ||
653 | _aTiểu sử | ||
700 | 0 | _aTường Khoa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349298 _d349298 |