000 00848nam a2200337 a 4500
001 vtls000117384
003 VRT
005 20240802184644.0
008 121017 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081341
_bVLOAD
_c201211081546
_dyenh
_y201210171023
_zlieunt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a530.092
_bANT 1976
_214
090 _a530.092
_bANT 1976
100 1 _aAntôny, H.Đ.
245 1 0 _aIxắc Niutơn /
_cH.Đ. Antôny ; Người dịch: Tường Khoa
260 _aH. :
_bThanh niên,
_c1976
300 _a183 tr.
653 _aNhà khoa học
653 _aNhà vật lý
653 _aTiểu sử
700 0 _aTường Khoa
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c349298
_d349298