000 | 01236nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 101206s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609291519 _bhaianh _c201502081341 _dVLOAD _c201210181029 _dthupt _y201210181028 _zthupt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a410 _bĐO-C(2) 2010 _214 |
090 |
_a410 _bĐO-C(2) 2010 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương ngôn ngữ học. _nTập 2, _pNgữ dụng học / _cĐỗ Hữu Châu |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 | _a427 tr. | ||
505 | 1 | _aKhái quát về ngữ dụng học -- Chiếu vật và chỉ xuất -- Hành vi ngôn ngữ -- Lý thuyết lập luận -- Lý thuyết hội thoại (ngôn ngữ học tương tác - Linguistique interactionnelle) --Ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh (hiểu ngôn) | |
653 | _aHành vi ngôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ dụng học | ||
653 | _aNgữ pháp học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349302 _d349302 |