000 | 00966nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121018 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081341 _bVLOAD _c201211081456 _dyenh _y201210181110 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a501 _bKHA 1975 _214 |
||
090 |
_a501 _bKHA 1975 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhái lược về lịch sử và lý luận phát triển khoa học / _cBiên tập: V.X. Biblerơ, B. X. Griaznôp, X. R. Miculinxki |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1975 |
||
300 | _a537 tr. | ||
653 | _aKhoa học tự nhiên | ||
653 | _aLịch sử khoa học | ||
653 | _aLý luận khoa học | ||
700 | 1 | _aBiblerơ, V.X. | |
700 | 1 | _aGriaznôp, B. X. | |
700 | 1 | _aMiculinxki, X. R. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349305 _d349305 |