000 | 00911nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121112 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201801100959 _bhaianh _c201502081341 _dVLOAD _c201211150831 _dyenh _c201211121451 _dhoant_tttv _y201210181111 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie, fre | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a445 _bBAI 2010 _214 |
||
090 |
_a445 _bBAI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_a350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp = _b350 exercices niveau supérieur 1: có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải / _cĐại học Sorbonne |
260 |
_aTp.HCM. : _bThanh niên, _c2010 |
||
300 | _a462 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xNgữ pháp |
|
710 | 1 | _aĐại học Sorbonne | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349306 _d349306 |