000 00911nam a2200301 a 4500
001 vtls000117425
003 VRT
005 20240802184644.0
008 121112 vm 000 0 vie d
039 9 _a201801100959
_bhaianh
_c201502081341
_dVLOAD
_c201211150831
_dyenh
_c201211121451
_dhoant_tttv
_y201210181111
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie, fre
044 _aVN
082 _a445
_bBAI 2010
_214
090 _a445
_bBAI 2010
245 0 0 _a350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp =
_b350 exercices niveau supérieur 1: có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải /
_cĐại học Sorbonne
260 _aTp.HCM. :
_bThanh niên,
_c2010
300 _a462 tr.
650 0 _aTiếng Pháp
_xNgữ pháp
710 1 _aĐại học Sorbonne
900 _aTrue
911 _aNguyễn Thị Hòa
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c349306
_d349306