000 | 01044nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117439 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121019 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201211070947 _dyenh _c201211060901 _dhoant_tttv _c201211060901 _dhoant_tttv _y201210191034 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.1 _bGIA(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a370.1 _bGIA(1) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình giáo dục học : _bdành cho sinh viên Đại học Sư phạm. _nTập 1 / _cChủ biên. : Trần Thị Tuyết Oanh; Phạm Khắc Chương ... [et al.]. |
250 | _aIn lần thứ 8 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2012 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
700 | 1 | _aPhạm, Khắc Chương | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuyết Oanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Văn Dũng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349309 _d349309 |