000 | 01014nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121102 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809261605 _bnhantt _c201809261604 _dnhantt _c201502081342 _dVLOAD _c201211070944 _dyenh _y201210191040 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.2 _bCAM 2011 _214 |
||
090 |
_a428.2 _bCAM 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh = _bDành cho học sinh THCS, THPT và ôn thi Đại học; dành cho sinh viên các trường; dành cho người học thêm tiếng Anh cao cấp / _cChủ biên: Phan Thoa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a404 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Anh | |
650 | 0 | _aĐộng từ | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xVerb |
|
700 | 1 | _aPhan, Thoa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Văn Dũng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349310 _d349310 |