000 | 01059nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117442 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121019 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201211070946 _dyenh _c201211060904 _dhoant_tttv _c201211060825 _dhoant_tttv _y201210191049 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bMA-C 2009 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bMA-C 2009 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 | _aTái bản lần thứ 10 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2009 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đức Nghiệu, _d1954- |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trọng Phiến, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Văn Dũng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349312 _d349312 |