000 | 00846nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184644.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201211201511 _dyenh _c201211191134 _dngocanh _c201211121625 _dyenh _y201210230903 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bLE-Đ 2011 _214 |
||
090 |
_a515 _bLE-Đ 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Định | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Phương trình sai phân / _cLê Đình Định |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aPhương trình sai phân | ||
653 | _aBài tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349330 _d349330 |