000 | 01078nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201211131617 _dyenh _c201211131614 _dyenh _c201211081610 _dngocanh _y201210230932 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bMON(7) 2011 _214 |
||
090 |
_a510 _bMON(7) 2011 |
||
100 | 1 | _aMonier, Jean-Marie | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Toán : _bGiáo trình và 400 bài tập có lời giải. _nTập 7, _phình học / _cJean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Chi; Hiệu đính: Đoàn Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a506 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Chi | |
700 | 1 | _aĐoàn, Quỳnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349343 _d349343 |