000 | 01042nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121107 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201406181624 _dbactt _c201211131621 _dyenh _c201211071538 _dngocanh _y201210231122 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a572 _bHOA 2010 _214 |
||
090 |
_a572 _bHOA 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aHóa sinh học : _bcác chất phân tử lớn trong hệ thống sống / _cChủ biên: Phạm Thị Trân Châu; Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2010 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa sinh học | ||
653 | _aChất phân tử | ||
653 | _aTrao đổi chất | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Ngọc Liên, _d1944- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Huỳnh Minh Quyên, _d1968- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349350 _d349350 |