000 | 00954nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808201116 _bhaultt _c201502081342 _dVLOAD _c201211151136 _dngocanh _c201211140854 _dyenh _y201210231136 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.71 _bHOA 2009 _214 |
||
090 |
_a540.71 _bHOA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa học : _bNăm thứ nhất MPSI và PTSI / _cAndré Durupthy...[et al.]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2009 |
||
300 | _a414 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aCấu tạo chất | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aDurupthy, André | |
700 | 1 | _aĐào, Quý Chiệu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349356 _d349356 |