000 | 01136nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081342 _bVLOAD _c201406231450 _dyenh _c201211141628 _dyenh _c201211140848 _dyenh _y201210231143 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bMAY(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bMAY(2) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMáy điện : _bsách giáo trình dành cho các trường đại học. _nTập 2 / _cChủ biên. : Vũ Gia Hanh; Phan Tử Thụ, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu |
250 | _aIn lần 8 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 | _a254 tr. | ||
653 | _aMáy điện | ||
653 | _aMáy biến áp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 |
_aVũ, Gia Hanh, _d1929- |
|
700 | 1 | _aPhan, Tử Thụ | |
700 | 1 |
_aTrần, Khánh Hà, _d1933- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sáu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349359 _d349359 |