000 | 01003nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117526 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808231549 _bhaultt _c201502081342 _dVLOAD _c201211081618 _dbactt _y201210231441 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bPH-T 2010 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bPH-T 2010 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Thùy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật / _cPhạm Thị Thùy |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2010 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aBảo vệ thực vật | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aCông nghệ chuyển gen | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349363 _d349363 |