000 | 00877nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117535 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121024 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211150940 _dyenh _c201211071529 _dhoant_tttv _c201211071447 _dhoant_tttv _y201210240910 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a591.59 _bBU-H 2009 _214 |
||
090 |
_a591.59 _bBU-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aBùi, Công Hiển, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiao tiếp sinh học ở động vật / _cBùi Công Hiển |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2009 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aGiao tiếp sinh học | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349372 _d349372 |