000 | 00982nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117536 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121024 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808081127 _bhoant _c201502081343 _dVLOAD _c201211150953 _dyenh _c201211071534 _dhoant_tttv _y201210240916 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.402 _bĐA-C 2008 _214 |
||
090 |
_a621.402 _bĐA-C 2008 |
||
100 | 1 | _aĐào, Ngọc Chân | |
245 | 1 | 0 |
_aLò hơi và thiết bị đốt / _cĐào Ngọc Chân, Hoàng Ngọc Đồng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2008 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 | _aLò hơi | |
650 | 0 | _aĐộng cơ đốt trong | |
650 | 0 | _aKỹ thuật nhiệt | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Đồng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349373 _d349373 |